Các đơn vị đo lường
Chuẩn bị thêm các kiến thức từ vựng về đo lường các bạn nhé !
07/10/2020
4086
| 2 | 危ない | Abunai | Nguy hiểm |
| 3 | 油汚れ | Abura yogore | Bẩn dầu |
| 4 | 穴を開ける | Ana wo Akeru | Khoan lỗ |
| 5 | 青 | Ao | Màu xanh |
| 6 | 圧力 | Atsuryoku | Áp lực |
| 7 | バフ | Bafu | Đĩa vải đánh bóng sản phẩm |
| 8 | バリ仕上げ | Bary shiage | Hoàn thiện gọt Bari |
| 9 | バリ取り | Bary tory | Gọt Bari |
| 10 | ベージュ | Bēju | Mầu nâu nhạt |
| 11 | ベルトコンベヤー | Beruto konbeyā | Băng chuyền |
| 12 | ビニール袋 | Binīru fukuro | Túi ni lông |
| 13 | ブラック | Burakku | Mầu đen |
| 14 | ブルー | Burū | Mầu xanh |
| 15 | 茶色 | Chai iro | Mầu nâu |
| 16 | ダイヤルゲージ | Daiyaru gēji | Đồng hồ đo mặt phằng |
| 17 | 段 | Dan | Xếp thành tầng |
| 18 | ダンボール | Danbōru | Hộp các tông |
| 19 | 伝票 | Denpyō | Phiếu giao hàng |
| 20 | 粉砕機 | Funsaiki | Máy nghiền |
| 21 | フォークリフト | Fōku rifuto | Xe nâng hàng |
| 22 | ガームテープ | Gāmu Tēpu | Băng dính cao su |
| 23 | 顔料 | Ganryō | Bột tạo mầu |
| 24 | ガス | Gasu | Ga, khí đốt |
| 25 | ゲートカット | Gēto katto | Cắt đầu nhựa Geto |
| 26 | ゲートカット忘れ | Gēto katto wasure | Quên cắt đầu nhựa Geto |
| 27 | 5 大不良 | Godai furyō | 5 lỗi hàng hỏng lớn |
| 28 | グレー | Gurei | Mầu ghi, xám tro |
| 29 | グリーン | Gurīn | Mầu xanh lá cây |
| 30 | 灰色 | Hai iro | Mầu ghi, xám tro |
| 31 | ハイトゲージ | Haito gēji | Đồng hồ đo độ cao |
| 32 | 測る | Hakaru | Cân đo |
| 33 | 貼る | Haru | Dán |
| 34 | 挟む | Hasamu | Kẹp vào |
| 35 | 平面 | Heimen | Mặt phẳng |
| 36 | ヒケ | Hige | Vết lõm |
| 37 | ホワイト | Howaito | Mầu trắng |
| 38 | 異物 | Ibutsu | Dị vật |
| 39 | 員数違い | Insu chigai | Sai số lượng |
| 40 | 色 | Iro | Màu sắc |
| 07/10/2020 | 4086 | Các đơn vị đo lường |
| 02/10/2020 | 3484 | Học Kanji N1 qua âm Ôn |
| 21/09/2020 | 4121 | Từ vựng N3 chủ đề "back to school" - p2 |
| 15/09/2020 | 4154 | Từ vựng N3 chủ đề "back to school" |