
Tuyển dụng lao động đi làm việc tại Hàn Quốc theo phiếu trả lời số: 2025-15973/QLLĐNN-ĐKHĐ
10/04/2025
139
ナイロン | nairon | ヴァイ・ニ・ロン | vải nilon | |||||||
ウール | u-ru | ヴァイ・レン | vải lên | |||||||
裏地(うらじ) | uraji | マット・チュォック | mặt trước | |||||||
パッド | baddo | デム・ムット(デム・ロット) | đệm mút, đệm lót | |||||||
ベルト | beruto | トァット・ルン | thắt lưng | |||||||
ボタン | botan | ヌット・キャウ | nút, khuy | |||||||
ホック | hokku | モック | móc | |||||||
カギホック | kagihokku | モック・キャア | móc khóa | |||||||
ゴム | gomu | カオ・ス | cao su | |||||||
ブランドネーム | burando ne-mu | テン(マック・トゥォン・ヒェウ) | tên, mác thương hiệu | |||||||
ガムテープ | gamu te-pu | バン・ジン(バン・ケオ) | Băng dính, băng keo | |||||||
鍵(かぎ);キー | kagi-ki | チャア・コア | chìa khóa | |||||||
下げ札(さげふだ) | sagefuda | マック | mác | |||||||
サイズ | saizu | キック・コ | size, kích cỡ | |||||||
前身 | maemi | トァン・ツォック | thân trước | |||||||
後身 | ushiromi | トァン・サオ | thân sau | |||||||
帯 | obi | ダイ | đai | |||||||
帯先 | obisaki | ダイ・ツォック | đai trước (phần để cài khuy và khóa kéo) | |||||||
腰裏 | koshi ura | ファン・エオ | phần eo | |||||||
ヨーク | yo-ku | ド・カウ・アオ | đô, cầu áo | |||||||
コインポケット | koinpoketto | テゥイ・ドン・ス | túi đồng xu | |||||||
後ポケット | ushiro poketto | テゥイ・サウ | túi sau | |||||||
前立て | maetate | ネップ・ツォック | nẹp trước | |||||||
ヒヨク(比翼) | hiyoku | コ・タイ・アオ | cổ tay, áo | |||||||
フラップ | furappu | ナップ・ツイ・アオ | nắp túi áo | |||||||
持ち出し | mochidashi | マン・ラ | mang ra, mang đi | |||||||
ファスナー | fasuna- | コア・ケオ | khóa kéo | |||||||
スレーキ | sure-ki | ツイ・チョン | túi trong | |||||||
小股 | komata | ベン・ハン・デゥイ・チョン | bẹn, háng,phía đùi trong |