Các đơn vị đo lường
Chuẩn bị thêm các kiến thức từ vựng về đo lường các bạn nhé !
07/10/2020
4086
| 1 | 金型 | かながた | Khuôn |
| 2 | 射出成型金型 | しゃしゅつせいけいかながた | Khuôn ép nhựa |
| 3 | 成形品 | せいけいひん | Mặt hàng/ Sản phẩm khuôn đúc |
| 4 | 形 | かたち | Hình dáng (sản phẩm) |
| 5 | 形にする | かたちにする | Tạo hình sản phẩm |
| 6 | 固定側 | こうていがわ | Phần khuôn cố định |
| 7 | 動かない所 | うごかないところ | Phần khuôn cố định |
| 8 | 可動側 | かどうがわ | Phần khuôn di động |
| 9 | 動く所 | うごくところ | Phần khuôn di động |
| 10 | 内側 | うちわが | Lòng khuôn |
| 11 | 凸部 | とつぶ | Phần lồi ra |
| 12 | 凹部 | おうぶ | Phần lõm vào |
| 13 | 合わせる | あわせる | Lắp ghép với nhau |
| 14 | 合わせ面 | あわせめん | Mặt phân khuôn, mặt lắp ghép |
| 15 | 成型(する) | せいけい(する) | Định hình/ Tạo hình sản phẩm |
| 16 | 成型機 | せいけいき | Máy tạo hình, máy ép |
| 17 | 付ける | つける | Lắp vào, gắn vào |
| ( ... khuôn vào máy tạo hình) | |||
| 18 | 勾配 | こうばい | Độ dốc, độ nghiêng |
| 19 | 開閉 | かいへい | Đóng mở khuôn |
| 20 | 開く | ひらく | Mở (khuôn) |
| 21 | 形態 | けいたい | Hình dạng, trạng thái |
| 22 | 技法 | ぎほう | Kỹ thuật, phương pháp kỹ thuật |
| 23 | プラスチック | Nhựa | |
| 24 | 材料 | ざいりょう | Nguyên liệu |
| 25 | 流入 | りゅうにゅう | Đổ/ rót vào (... nhựa vào khuôn) |
| 26 | 速度 | そくど | Tốc độ |
| 27 | 流入速度 | りゅうにゅうそくど | Tốc độ rót vào (... dung dịch nhựa vào) |
| 28 | 収縮(する) | しゅうしゅく(する) | Co lại, rút lại, thu lại |
| 29 | 抱きつく | だきつく | Trạng thái nhựa bịn/ bám dần vào khuôn |
| 30 | 位置出しにする | いちだしにする | Định vị, xác định vị trí |
| 07/10/2020 | 4086 | Các đơn vị đo lường |
| 02/10/2020 | 3484 | Học Kanji N1 qua âm Ôn |
| 21/09/2020 | 4121 | Từ vựng N3 chủ đề "back to school" - p2 |
| 15/09/2020 | 4154 | Từ vựng N3 chủ đề "back to school" |