Các đơn vị đo lường
Chuẩn bị thêm các kiến thức từ vựng về đo lường các bạn nhé !
07/10/2020
4086
| 1 : 釘抜き | くぎぬき | Kìm | |
| ストリッパ | Kìm rút dây | ||
| パイプレンチ | kìm vặn ống nước | ||
| ニッパ | kìm cắt | ||
| ペンチ | kìm điện | ||
| ラジオペンチ | kìm mỏ nhọn | ||
| 2 : モンキーレンチ |
|
Mỏ lết | |
| 3 : スパナ | Cờ lê | ||
| 4: 螺子回し/ ドライバ |
ねじまわし/ドライバ | Tô vít | |
| マイナスドライバー | tô vít 2 cạnh | ||
| プラスドライバー | tô vít 4 cạnh | ||
| ボックスドライバー | tô vít chụp đầu | ||
| 5 : 包丁/ 切れ刃/ バイト |
ほうちょう きれは |
Dao | |
| 6 : 潤滑油 | じゅんかつゆ | Dầu nhớt | |
| 7 : 鋏 | はさみ | Kéo | |
| 8 : 教練 | きょうれん | Mũi khoan | |
| 9 : チェーン | Dây xích | ||
| 10 : 蝶番/ | ちょうつがい/ヒンジ | Bản lề | |
| 11 : 金槌/ ハンマー |
かなづち/ハンマー | Búa | |
| リッチハンマ | búa nhựa | ||
| 12 : グリース (mỡ) グリースガン (súng mỡ) |
|||
| 13 : 砥石 | といし | Đá mài | |
| 14 : やすり | Dũa | ||
| 15:捻子(ねじ)/ キーパー |
ねじ/キーパー | Ốc ,vit | |
| 16 : 研磨紙/ サンドペーパー |
けんまし/サンドペーパー | Giấy ráp | |
| 17:カーボンブラシ/ 石炭ブラシ |
(せきたんブラシ) | Chổi than | |
| 18 :切断用研削砥石 | せつだんようけんさくといし | Đá cắt sắt | |
| 19 :ブローチ | Mũi doa | ||
| 20 : マイクロ | Panme | ||
| 21:スライドキャリパス | Thước kẹp | ||
| 22 :ひずみ計 | ひずみけい | Đồng hồ đo biến dạng | |
| 23 :空気圧縮機 | くうきあっしゅくき | Máy nén khí | |
| 24 : エアコン | Máy điều hòa nhiệt độ | ||
| 25 : せん断機/ カッター |
せんだんき | Máy cắt | |
| 26:ハックソーブレード | Lưỡi cưa | ||
| 27:スライジング゙ルール | Thước trượt | ||
| 28 :ヴォルト | Bulong | ||
| 29 : 旋盤気 | せんばんき | Máy tiện | |
| 30 :CNC工作機械 | しえぬし こうさくきかい | Máy gia công CNC | |
| 31 : 溶接棒 | ようせつぼう | Que hàn | |
| 32 :溶接機 | ようせつき | Máy hàn | |
| 33:エレクトロマグネット | Nam châm điện | ||
| 34 :ドリルプレス | Máy đột dập | ||
| 35 : バルブ | Bóng đèn | ||
| 36 :蛍光灯 | けいこうとう | Đèn huỳnh quang | |
| 37 :スライダック/ 変圧器 |
へんあつき | Máy biến áp | |
| 38 :スイッチ | Công tắc | ||
| 39 : ワイヤ | Dây điện | ||
| 40 : エンジン | Động cơ | ||
| 41 : 安全器 | あんぜんき | Cầu chì | |
| 42 : センサ | Cảm biến | ||
| 43 : ハウジング | Ổ cắm điện | ||
| 44 : プラグ | Phích cắm điện | ||
| 45 :エレクトリック/ 電流 |
でんりゅう | Dòng điện | |
| 46 : 周波数 | しゅうはすう | Tần số | |
| 47 : セル/ 電池 |
(でんち) | Pin Ăcqui | |
| 48 : 電子 | でんし | Điện tử | |
| 49 : 電圧 | でんあつ | Điện áp | |
| 50 :電高圧 | でんこうあつ | Điện cao áp | |
| 51 :規制/ 適正化 |
きせい てきせいか |
Định mức | |
| 52 : ターン | Vòng quay | ||
| 53 : ロールレート | Tốc độ quay | ||
| 54 : 円の直径 | えんのちょっけい | Đương kính | |
| 55 : 慣例 | かんれい | Quy ước | |
| 56:インシュレーション/電気絶縁 | (でんきぜつえん) |
Sự cách điện | |
| 57 :アウトプット | Công xuất | ||
| 58 : 収容力/ 容量 |
しゅうようりょく ようりょう |
Dung lượng | |
| 59: 停電 | ていでん | Mất điện , cúp điện | |
| 60 : 周囲 | しゅうい | Chu vi | |
| 61 : 外 | そと | Ngoài | |
| 62 : 中 | なか | Trong | |
| 63 : 口径 | こうけい | Đường kính. | |
| 64 : 外径 | がいけい | Đường kính ngoài. | |
| 65 : 内径 | ないけい | Đường kính trong. | |
| 66 :圧搾機 | あつさくき | Máy ép | |
| 67 : ポンプ | Máy bơm | ||
| 68 : ベンダ | Máy uốn (dùng uốn tôn) | ||
| 69 : 穴あけ | あなあけ (drilling) | Khoan | |
| 70.穴基準はめあい hole-basis system of fits |
あなきじゅんはめあい | Mối lắp theo hệ lỗ tiêu chuẩn | |
| 71. 穴抜き piercing |
あなぬき | Đột | |
| 72.アナログ計器 analog/ analog instrument |
あなろぐけいき | Thiết bị đo | |
| 73.アンダーカット undercut |
Hốc dạng hàm ếch | ||
| 74. 案内翼 guide vane, stationary diffuser |
あんないよく | Tấm hướng dẫn, bộ khuếch tán | |
| 75. アンカーボルト anchor bolt |
Bu lông chốt, bu lông neo | ||
| 76. 安定化補償器 stabilizer |
あんていかほしょうき | Bộ ổn áp, bộ ổn định | |
| 77. 安全管理 safety management |
あんぜんかんり | Quản lý an toàn | |
| 78. 安全在庫 safety stock |
あんぜんざいこ | Kho lưu trữ an toàn | |
| 79. アップセット溶接 upset welding |
アップセットようせつ | Sự chồn mối hàn | |
| 80。粗さ roughness |
あらさ | .Độ nhám | |
| 81. あり溝 dovetail groove |
(ありみぞ) | Rãnh đuôi én | |
| 82. アルマイト alumite |
Phèn | ||
| 83. アルミニウム aluminium |
Nhôm | ||
| 84. アルミニウム合金 aluminum alloy |
アルミニウムごうきん | Hợp kim nhôm | |
| 85. 遊び歯車 idle gear |
あそびはぐるま | Bánh răng trung gian | |
| 86. 圧接 pressure welding |
あっせつ | Hàn ép, hàn có áp lực | |
| 87.圧縮着火機関 compression ignition engine |
あっしゅくちゃっかきかん | Động cơ cháy nhờ nén | |
| 88. 圧縮液 compressed liquid |
あっしゅくえき | Chất lỏng nén | |
| 89.圧縮比 compression ratio |
あっしゅくひ | Tỉ lệ nén | |
| 90. 圧縮荷重 compressive load |
あっしゅくかじゅう | Tải trọng nén | |
| 91. 圧縮行程 compression stroke |
あっしゅくこうてい | Quá trình nén, thì nén | |
| 92. 圧延 rolling |
あつえん | Sự cán | |
| 93.圧延機 rolling mill |
あつえんき | Máy cán | |
| 94. 圧延鋼材 rolled steel, milled steel |
あつえんこうざい | Thép cán | |
| 95. 圧印加工 rolling deformation |
あついんかこう | Sự dập nổi | |
| 96. 圧力エネルギ pressure energy |
あつりょくエネルギ | Năng lượng do áp suất | |
| 97.ボルト | bu lông | ||
| 99. ナット | đai ốc | ||
| 100.ワッシャー | long đen | ||
| アナログ計器 | あなろぐけいき | Thiết bị đo | |
| 電線ランプ | でんせんランプ | Đèn báo nguồn | |
| 案内翼 | あないよく | Tấm hướng dẫn, bộ khuếch tán | |
| だがね | Cái đục | ||
| コンパス | compa | ||
| しの | Dụng cụ chỉnh tâm | ||
| ラジットレンチ | Cái choòng đen | ||
| ポンチ | Chấm dấu | ||
| ひらやすり | Rũa to hcn | ||
| さんかく | tam giác/ 3 góc | ||
| ぎゃくタップ | 逆タップ | mũi khoan taro | |
| タップハンドル | tay quay taro | ||
| ソケトレンチ | Cái choòng | ||
| タッパ | Taro ren | ||
| ジグソー | Mắt cắt | ||
| ジェットタガネ | Máy đánh xỉ | ||
| スケール | Thước dây | ||
| ぶんどき | Thước đo độ | ||
| スコヤー | Ke vuông | ||
| イヤーがん | Súng bắn khí | ||
| ノギス | Thước kẹp cơ khí | ||
| グリスポンプ | Bơm dầu | ||
| かなきりバサミ | 金切りバサミ | Kéo cắt kim loại | |
| ひずみ | cong, xước | ||
| ちょうこく | 彫刻 | Khắc | |
| せいみつ | 精密 | chính xác | |
| はかる | 計る | đo | |
| すんぽう | 寸法 | Kích thước | |
| ローレット | Chốt khóa | ||
| ブレーカ | Áptomát | ||
| トランス | Máy biến áp | ||
| ヒューズ | Cầu chì | ||
| リレ | Role | ||
| ダクト | Ống ren | ||
| サーマル | Rơle nhiệt | ||
| ソケット | Đế rơle | ||
| コネクタ | Đầu nối | ||
| メーター | Ampe kế | ||
| ていばん | 底板 | Mặt đáy | |
| そくばん | 即板 | Mặt cạnh | |
| てんばん | 天板 | Nóc | |
| リベック | Súng bắn đinh | ||
| ボックスレンチ | Dụng cụ tháo mũi khoan | ||
| ジグソー | Cưa tay | ||
| ポンチ | Vạch dấu | ||
| ピット | Pít-tông | ||
| でんきはんたごで | 電気半田ごて | Máy hàn điện | |
| かなきりのこ | Cưa cắt kim loaị | ||
| Vブロック | Khối V | ||
| ピッチゲージ | Thước hình bánh răng | ||
| パイプカッター | Dao cắt ống | ||
| ワイヤブラシュー | Bàn chải sắt | ||
| あぶらをさす | Bôi dầu vào | ||
| まんりき | Mỏ cặp | ||
| かじゃ | Dụng cụ tạo gờ | ||
| へら | Dao bay | ||
| かんな | Dụng cụ bào | ||
| りょうは | Dao 2 lưỡi | ||
| さげふり | Quả dọi | ||
| すいじゅんき | Máy đo mặt phẳng bằng nước | ||
| トーチランプ | Đèn khò | ||
| スコップ | Xẻng | ||
| はけ | Chổi sơn | ||
| スプレーガン | Bình phun |
| 07/10/2020 | 4086 | Các đơn vị đo lường |
| 02/10/2020 | 3484 | Học Kanji N1 qua âm Ôn |
| 21/09/2020 | 4121 | Từ vựng N3 chủ đề "back to school" - p2 |
| 15/09/2020 | 4154 | Từ vựng N3 chủ đề "back to school" |